Có 3 kết quả:

抽烟 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ抽煙 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ抽菸 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ

1/3

Từ điển phổ thông

hút thuốc lá

Từ điển Trung-Anh

to smoke (a cigarette, tobacco)

Từ điển phổ thông

hút thuốc lá

Từ điển Trung-Anh

to smoke (a cigarette, tobacco)

chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 抽煙|抽烟[chou1 yan1]
(2) to smoke (a cigarette, tobacco)