Có 3 kết quả:
抽烟 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ • 抽煙 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ • 抽菸 chōu yān ㄔㄡ ㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
hút thuốc lá
Từ điển Trung-Anh
to smoke (a cigarette, tobacco)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hút thuốc lá
Từ điển Trung-Anh
to smoke (a cigarette, tobacco)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 抽煙|抽烟[chou1 yan1]
(2) to smoke (a cigarette, tobacco)
(2) to smoke (a cigarette, tobacco)
Bình luận 0